Satō (họ)

Satō (佐藤 (Tá Đằng)/ さとう, Satō?) là họ phổ biến nhất tại Nhật Bản,[1] họ này thường được phiên âm Latinh là Sato, Satoh, Saato hay Satou.

Satō (họ)

Phiên âm Hán Việt Tá Đằng
Hiragana さとう
Kanji 佐藤
Rōmaji Satō - Sato - Satoh - Saato - Satou

Liên quan